|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 59409 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 05360747-3A68-441D-A2BC-723D8DE73C89 |
---|
005 | 202404031412 |
---|
008 | 140325s2007 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412164 |
---|
035 | ##|a1083170818 |
---|
039 | |a20241129155600|bidtocn|c20240403141218|dthachvv|y20200910091058|ztult |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.02|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quốc Hùng |
---|
245 | 10|aHướng dẫn kỹ thuật biên dịch Anh-Việt Việt-Anh =|bTranslation English-Vietnamese Vietnamese-English /|cNguyễn Quốc Hùng. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ I có sửa chữa bổ sung. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. văn hóa Sài Gòn,|c2007 |
---|
300 | |a280 tr. ; |c26 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập thày Nguyễn Quốc Hùng. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng dịch|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aKĩ thuật biên dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
690 | |aTiếng Anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
692 | |aPhiên dịch 1 |
---|
692 | |aBiên dịch 1 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516001|j(2): 000099773, 000099971 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/bst_nguyenquochung/000099773thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000099971
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
428.02 NGH
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000099773
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
428.02 NGH
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào