DDC
| 658.802 |
Tác giả CN
| Fill, Chris |
Nhan đề
| Marketing communications : discovery, creation and conversations / Chris Fill, Sarah Turnbull |
Lần xuất bản
| 7th ed. |
Thông tin xuất bản
| Harlow, United Kingdom : Pearson Education, 2016 |
Mô tả vật lý
| xxxvi, 724 p. ; 30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Communication in marketing |
Thuật ngữ chủ đề
| Sales promotion |
Thuật ngữ chủ đề
| Marketing channels. |
Từ khóa tự do
| Tiếp thị |
Từ khóa tự do
| Truyền thông |
Khoa
| Khoa Quản trị kinh doanh và du lịch |
Chuyên ngành
| Quản trị kinh doanh |
Chuyên ngành
| Marketing |
Chuyên ngành
| Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành |
Chuyên ngành
| Kế toán |
Chuyên ngành
| Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành chất lượng cao |
Môn học
| Truyền thông marketing tích hợp |
Môn học
| Marketing tới khách hàng doanh nghiệp |
Môn học
| Xây dựng và quản trị thương hiệu |
Tác giả(bs) CN
| Turnbull, Sarah |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516011(8): 000118274, 000136771-2, 000136856, 000136954, 000137052, 000137080-1 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 59534 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | F519D07B-0480-4CBE-906A-141B2F4B584C |
---|
005 | 202303171642 |
---|
008 | 220601s2016 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292092614 |
---|
020 | |a9781292093826 |
---|
020 | |a9781292093833 |
---|
039 | |a20230317164211|bmaipt|c20230316164403|dmaipt|y20200922110607|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a658.802|bFIL |
---|
100 | 1 |aFill, Chris |
---|
245 | 10|aMarketing communications : |bdiscovery, creation and conversations / |cChris Fill, Sarah Turnbull |
---|
250 | |a7th ed. |
---|
260 | |aHarlow, United Kingdom : |bPearson Education, |c2016 |
---|
300 | |axxxvi, 724 p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 00|aCommunication in marketing |
---|
650 | 00|aSales promotion |
---|
650 | 00|aMarketing channels. |
---|
653 | 0 |aTiếp thị |
---|
653 | 0 |aTruyền thông |
---|
690 | |aKhoa Quản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aMarketing |
---|
691 | |aQuản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aQuản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành chất lượng cao |
---|
692 | |aTruyền thông marketing tích hợp |
---|
692 | |aMarketing tới khách hàng doanh nghiệp |
---|
692 | |aXây dựng và quản trị thương hiệu |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |aTurnbull, Sarah |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516011|j(8): 000118274, 000136771-2, 000136856, 000136954, 000137052, 000137080-1 |
---|
890 | |a8|b0|c4|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000118274
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
658.802 FIL
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000136771
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
658.802 FIL
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000136772
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
658.802 FIL
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000136954
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH MAR
|
658.802 FIL
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000136856
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH KT
|
658.802 FIL
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
6
|
000137080
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DLLH
|
658.802 FIL
|
Tài liệu Môn học
|
6
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
7
|
000137081
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DLLH
|
658.802 FIL
|
Tài liệu Môn học
|
7
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
8
|
000137052
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DLLH
|
658.802 FIL
|
Tài liệu Môn học
|
8
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|