|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 59548 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | D8716FA1-B3A6-4825-974B-C4F419DBC802 |
---|
005 | 202304061440 |
---|
008 | 220601s2014 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292022338 |
---|
035 | |a1456364980 |
---|
039 | |a20241208234110|bidtocn|c20230406144038|dtult|y20200923101734|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a658.4013|bGOE |
---|
100 | 1 |aGoetsch, David L. |
---|
245 | 10|aQuality management for organizational excellence : |bintroduction to total quality / |cDavid L. Goetsch, Stanley Davis |
---|
250 | |a7th ed. |
---|
260 | |aHarlow : |bPearson Education, |c2014 |
---|
300 | |a467 p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 00|aTotal quality management |
---|
653 | 0 |aQuản lý |
---|
653 | 0 |aQuản lý chất lượng |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
692 | |a. |
---|
693 | |a. |
---|
700 | 1 |aDavis, Stanley |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516011|j(1): 000118280 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000118280
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
658.4013 GOE
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào