DDC 418.0071
Tác giả CN Bausch, Karl-Richard
Nhan đề Handbuch Fremdsprachenunterricht / Karl-Richard Bausch
Thông tin xuất bản Tübingen : Francke, 2003
Mô tả vật lý XVIII, 655 s. ; 30 cm.
Thuật ngữ chủ đề Fremdsprachenunterricht
Thuật ngữ chủ đề Language and languages-Study and teaching
Từ khóa tự do Ngoại ngữ
Từ khóa tự do Giảng dạy
Khoa Tiếng Đức
Chuyên ngành Ngôn ngữ Đức
Môn học Xây dựng chương trình đào tạo
Môn học Thiết kế thực hiện và đánh giá bài giảng
Môn học Phương pháp nghiên cứu trong giảng dạy ngoại ngữ
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516005(3): 000118455, 000135888-9
000 00000nam#a2200000ui#4500
00159662
00220
0046BE2D539-DB11-40DA-AE21-ECA154810067
005202301311009
008081223s2003 vm| vie
0091 0
020 |a3-7720-1709-6
020 |a3-7720-1788-6
020 |a382528042X
020 |a3-8252-8043-8
020 |a978-3-7720-8234-4
020 |a978-3-8252-8043-7
039|a20230131100947|banhpt|c20201007094831|dtult|y20201006163314|zmaipt
0410 |ager
044 |agw
08204|a418.0071|bBAU
1001 |aBausch, Karl-Richard
24510|aHandbuch Fremdsprachenunterricht / |cKarl-Richard Bausch
260 |aTübingen : |bFrancke, |c2003
300 |aXVIII, 655 s. ; |c30 cm.
65000|aFremdsprachenunterricht
65010|aLanguage and languages|xStudy and teaching
6530 |aNgoại ngữ
6530 |aGiảng dạy
690 |aTiếng Đức
691 |aNgôn ngữ Đức
692 |aXây dựng chương trình đào tạo
692 |aThiết kế thực hiện và đánh giá bài giảng
692 |aPhương pháp nghiên cứu trong giảng dạy ngoại ngữ
693 |a.
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516005|j(3): 000118455, 000135888-9
890|a3|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000118455 TK_Tài liệu môn học-MH MH DC 418.0071 BAU Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao
2 000135888 TK_Tài liệu môn học-MH MH DC 418.0071 BAU Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao
3 000135889 TK_Tài liệu môn học-MH MH DC 418.0071 BAU Tài liệu Môn học 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao

Không có liên kết tài liệu số nào