|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59663 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | E0A74703-F747-4CB7-999B-064B7F54E1AB |
---|
005 | 202010091405 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201009140545|btult|y20201007095426|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
082 | 04|a657.45|bINT |
---|
245 | 04|aThe internal audit function in banks / |cBasel committee on banking supervision |
---|
260 | |a[s.l] : |bBank for international settlements, |c2012 |
---|
300 | |a23 tr. ; |c30cm. |
---|
653 | 0 |aNgân hàng |
---|
653 | 0 |aKiểm toán nội bộ |
---|
653 | 0 |aInternal audit |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
692 | |a. |
---|
693 | |a. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516012|j(1): 000118474 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000118474
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TCNH
|
657.45 INT
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào