DDC 411
Tác giả CN Đỗ, Hữu Châu
Nhan đề Đại cương ngôn ngữ học. Tập 2, Ngữ dụng học / Đỗ Hữu Châu.
Lần xuất bản Tái bản lần 1
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục, 2003
Mô tả vật lý 428 tr. ; 21 cm.
Phụ chú Bộ sưu tập Vũ Thế Khôi
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ học-Giáo trình-TVĐHHN
Từ khóa tự do Giáo trình ngôn ngữ
Từ khóa tự do Ngôn ngữ học
Khoa Bộ môn Ngữ văn Việt Nam
Môn học Dụng học Việt ngữ
Môn học 61VIP2VIP
Tác giả(bs) CN Tài liệu tham khảo
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516022(1): 000100331
000 00000cam a2200000 a 4500
00159904
00220
004002761B7-BC0C-49F1-B8BA-EA1D2D8265A6
005202011230824
008201123s2003 vm vie
0091 0
035|a1456400346
035##|a1083172052
039|a20241129093023|bidtocn|c|d|y20201123082431|ztult
0410 |avie
044|avm
08204|a411|bDOC
1001 |aĐỗ, Hữu Châu
24510|aĐại cương ngôn ngữ học. |nTập 2, |pNgữ dụng học / |cĐỗ Hữu Châu.
250|aTái bản lần 1
260|aHà Nội :|bGiáo dục,|c2003
300|a428 tr. ;|c21 cm.
500|aBộ sưu tập Vũ Thế Khôi
65017|aNgôn ngữ học|xGiáo trình|2TVĐHHN
6530 |aGiáo trình ngôn ngữ
6530 |aNgôn ngữ học
690|aBộ môn Ngữ văn Việt Nam
692|aDụng học Việt ngữ
692|a61VIP2VIP
700 |eTài liệu tham khảo
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516022|j(1): 000100331
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000100331 TK_Tài liệu môn học-MH MH NV 411 DOC Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào