|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 59904 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 002761B7-BC0C-49F1-B8BA-EA1D2D8265A6 |
---|
005 | 202011230824 |
---|
008 | 201123s2003 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400346 |
---|
035 | ##|a1083172052 |
---|
039 | |a20241129093023|bidtocn|c|d|y20201123082431|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a411|bDOC |
---|
100 | 1 |aĐỗ, Hữu Châu |
---|
245 | 10|aĐại cương ngôn ngữ học. |nTập 2, |pNgữ dụng học / |cĐỗ Hữu Châu. |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2003 |
---|
300 | |a428 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Vũ Thế Khôi |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGiáo trình ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
690 | |aBộ môn Ngữ văn Việt Nam |
---|
692 | |aDụng học Việt ngữ |
---|
692 | |a61VIP2VIP |
---|
700 | |eTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516022|j(1): 000100331 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100331
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
411 DOC
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào