|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60225 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56B3908E-6BC6-4254-A409-3B87827C3042 |
---|
005 | 202012310814 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047025770 |
---|
035 | |a1456407429 |
---|
039 | |a20241129161131|bidtocn|c20201231081408|dtult|y20201229150014|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Minh Thu |
---|
245 | 10|aTruyện kể dân gian các dân tộc thiểu số miền núi phía Bắc - Diện mạo và giá trị / |cNguyễn Thị Minh Thu |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa Dân tộc, |c2019 |
---|
300 | |a327 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aLiên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|bMiền núi phía Bắc|xNghiên cứu văn học |
---|
653 | 0 |aMiền núi phía Bắc |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTruyện kể |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000118968 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000118968
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
398.209597 NGT
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào