|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 60297 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 03FDABD6-3276-4F07-B07D-86AE0D7EAA3B |
---|
005 | 202206011104 |
---|
008 | 220601s2018 si eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 96076911 |
---|
020 | |a0395665922 (student book) |
---|
020 | |a9789814834230 |
---|
035 | ##|a36662709 |
---|
039 | |a20220601110426|banhpt|c20211230104049|dhuongnt|y20210106152348|zmaipt |
---|
040 | |aLC|beng|cLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |asi |
---|
050 | 00|aHF5415.32|b.H69 1997 |
---|
082 | 04|a658.8342|bHOY |
---|
100 | 1 |aHoyer, Wayne D. |
---|
245 | 10|aConsumer behavior /|cWayne D. Hoyer, Deborah J. MacInnis, Rik Pieters |
---|
250 | |a7th ed. |
---|
260 | |aSingapore : |bCengage Learning Asia Pte Ltd, |c2018 |
---|
300 | |axxviii, 675 p. :|bill. (some col.), col. map ;|c27 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 555-648) and indexes. |
---|
650 | 00|aConsumer behavior |
---|
653 | 0 |aHành vi khách hàng |
---|
653 | 0 |aTiêu dùng |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |a7340201 |
---|
691 | |a7340101 |
---|
692 | |aHành vi khách hàng |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 0|aPieters, Rik |
---|
700 | 1 |aMacInnis, Deborah J. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516011|j(2): 000119228-9 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000119228thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119228
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
658.8342 HOY
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000119229
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TCNH
|
658.8342 HOY
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|