|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 60803 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 75E17668-D16C-4CDC-9308-3D8C89574164 |
---|
005 | 202211241608 |
---|
008 | 220607s2020 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292311982 |
---|
039 | |a20221124160829|btult|c20220607111520|danhpt|y20210125110413|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a657.45|bAUT |
---|
245 | 00|aAuditing and assurance services / |cRandal J. Elder,... |
---|
250 | |a17th ed. |
---|
260 | |aHarlow : |bPearson, |c2020 |
---|
300 | |a839p. ; |c28cm. |
---|
650 | 00|aNegative assurance (Accounting) |
---|
650 | 00|aAuditing |
---|
650 | 07|aKiểm toán |
---|
653 | 0 |aKế toán |
---|
653 | 0 |aKiểm toán |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
692 | |aLý thuyết kiểm toán |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aArens, Alvin A. |
---|
700 | 1 |aBeasley, Mark S. |
---|
700 | 1 |aElder, Randal J. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516012|j(2): 000120030, 000120271 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000120271thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000120030
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TCNH
|
657.45 AUT
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000120271
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TCNH
|
657.45 AUT
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|