|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61451 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25041CE4-3B5F-4A08-9306-826B0ED67816 |
---|
005 | 202102030824 |
---|
008 | 081223s1989 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408908 |
---|
039 | |a20241202140714|bidtocn|c|d|y20210203082406|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |asz |
---|
082 | 04|a848.914|bDAR |
---|
100 | 1 |aDarbellay, Jacques |
---|
245 | 10|aMon reve a su, mon oeil a vu = |bWissend mein Traum, sehend mein Auge : hommage a S. Corinna Bille a l'occasion du Xe. anniversairede sa mort, 1979-1989 / |cJacques Darbellay. |
---|
260 | |aSierre (Switzerland) :|b[publisher not identified],|c1989 |
---|
300 | |a106 p. :|bill. ;|c18 x 22 cm |
---|
650 | 00|aLittérature suisse (française)|y20e siècle. |
---|
653 | 0 |aThế kỷ 20 |
---|
653 | 0 |aVăn học Thụy sĩ |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aLittérature |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(2): 000119907-8 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119907
|
K. NN Pháp
|
|
848.914 DAR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000119908
|
K. NN Pháp
|
|
848.914 DAR
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào