DDC
| 657 |
Tác giả CN
| Huefner, Ronald J. |
Nhan đề
| Advanced financial accounting /. Volume 2, Chapters 9-16, Modules E-H / Ronald J. Huefner, James A. Largay III, Susan S. Hamlen. |
Lần xuất bản
| 5th ed. |
Thông tin xuất bản
| Houston, TX : Dame Publications, 1999 |
Mô tả vật lý
| 2 v. ; 28 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Accounting |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Accounting |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Hamlen, Susan S. |
Tác giả(bs) CN
| Largay, James A. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000005087 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 61710 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11EF07AE-C680-47B5-9079-874FF08AE9D7 |
---|
005 | 202104051035 |
---|
008 | 040504s1999 txu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0873937562 |
---|
035 | ##|a42843977 |
---|
039 | |y20210405103528|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |atxu |
---|
082 | 04|a657|bHUE |
---|
100 | 1 |aHuefner, Ronald J. |
---|
245 | 10|aAdvanced financial accounting /. |nVolume 2, |pChapters 9-16, Modules E-H / |cRonald J. Huefner, James A. Largay III, Susan S. Hamlen. |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aHouston, TX :|bDame Publications,|c1999 |
---|
300 | |a2 v. ;|c28 cm. |
---|
650 | 00|aAccounting |
---|
650 | 07|aKế toán|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aAccounting |
---|
653 | 0 |aKế toán |
---|
700 | 1 |aHamlen, Susan S. |
---|
700 | 1 |aLargay, James A. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000005087 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005087
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
657 HUE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|