|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 61721 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 48E22BEC-0D9F-48FB-AAF4-0D6B1FBAFD9B |
---|
005 | 202108301410 |
---|
008 | 170103s1986 | eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0521310458 (pbk.) |
---|
020 | |a0521325269 |
---|
035 | ##|a12970326 |
---|
039 | |a20210830141034|bmaipt|c20210413101149|dmaipt|y20210407145102|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
050 | 00|aP53|b.C76 1986 |
---|
082 | 04|a418.007|bVAL|219 |
---|
100 | 1|aValdes, Joyce Merrill |
---|
245 | 00|aCulture bound :|bbridging the cultural gap in language teaching /|cedited by Joyce Merrill Valdes. |
---|
260 | |aCambridge [Cambridgeshire] ;|aNew York :|bCambridge University Press,|c1986 |
---|
300 | |axi, 222 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
440 | 0|aCambridge language teaching library |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
504 | |aBibliography: p. 198-217. |
---|
650 | 00|aIntercultural communication |
---|
650 | 00|aNgôn ngữ và văn hóa|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aLanguage and languages|xStudy and teaching |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xNghiên cứu và giảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xVăn hóa |
---|
653 | 0 |aLanguage and languages |
---|
653 | 0 |aLanguage and culture |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học ứng dụng |
---|
653 | 0 |aVăn hoá giao tiếp |
---|
653 | 0 |aVăn hoá |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000007526, 000095107 |
---|
856 | 42|3Publisher description|uhttp://www.loc.gov/catdir/description/cam023/85029970.html |
---|
890 | |a2|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007526
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
418.007 VAL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000095107
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
418.007 VAL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào