|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61806 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60F1AB6D-900B-44F4-9036-F482697718EA |
---|
005 | 202104231003 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7020039227 |
---|
039 | |a20210423100338|btult|c20210423100237|dtult|y20210422102649|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a895.109|bZHO |
---|
245 | 00|a中国文学史. |n二 / |c游国恩,... |
---|
260 | |a北京 : |b人民文学出版社, |c2003 |
---|
300 | |a278p. ; |c29cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xLịch sử |
---|
653 | 0 |aLịch sử văn học |
---|
653 | 0 |aChinese literature |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc_VB2 |
---|
692 | |aLịch sử văn học Trung Quốc |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0 |a游国恩 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000120632 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000120632
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
895.109 ZHO
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào