|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6210 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6356 |
---|
005 | 202106011106 |
---|
008 | 080506s1979 enk chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0713180064 |
---|
035 | ##|a1083186075 |
---|
039 | |a20210601110653|bmaipt|c20190218095843|dhuett|y20080506000000|ztult |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.24|bLOW |
---|
100 | 1 |aLow, Ona |
---|
245 | 10|aCertificate of proficiency in English /|cOna Low |
---|
260 | |aLondon :|bEdward Arnold,|c1979 |
---|
300 | |a209p. ;|c25cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreigners |
---|
650 | 10|aEnglish language|xComposition and exercises |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|2TVĐHHN.|xBài tập|vGiáo trình |
---|
653 | 0 |aComposition and exercises |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aBài tập tiếng Anh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000037619, 000037716-7, 000037829 |
---|
890 | |a4|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037619
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 LOW
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000037716
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 LOW
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000037717
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 LOW
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000037829
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 LOW
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào