|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 62145 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A7C8138B-FC7E-43E8-899C-CE091A19E211 |
---|
005 | 202106010905 |
---|
008 | 040405s1998 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0312190441 |
---|
035 | ##|a32326178 |
---|
039 | |y20210601090502|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a808.0427|220|bKIR |
---|
100 | 1|aKirszner, Laurie G. |
---|
245 | 10|aPatterns for college writing :|ba rhetorical reader and guide /|cLaurie G. Kirszner, Stephen R. Mandell. |
---|
250 | |a7th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bSt. Martin's Press,|c©1998 |
---|
300 | |axxix, 688 p. : |bill. ;|c24 cm. |
---|
650 | 00|aCollege readers |
---|
650 | 00|aReport writing |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTu từ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTu từ |
---|
653 | 0 |aViết báo cáo |
---|
700 | 1 |aMandell, Stephen R. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(5): 000004549, 000004949, 000008797-8, 000016764 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004549
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.0427 KIR
|
Sách
|
5
|
|
|
2
|
000004949
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.0427 KIR
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000008797
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.0427 KIR
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000008798
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.0427 KIR
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000016764
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.0427 KIR
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|