|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6225 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6371 |
---|
005 | 202105131447 |
---|
008 | 040507s1994 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0132883414 |
---|
035 | ##|a29357777 |
---|
039 | |a20210513144750|bhuongnt|c20201221144342|danhpt|y20040507000000|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a330.10973|bROB |
---|
100 | 1 |aRoberts, Russell D. |
---|
245 | 14|aThe choice :|ba fable of free trade and protectionism /|cRussell D. Roberts |
---|
260 | |aEnglewood Cliffs, NJ :|bPrentice Hall,|c1994 |
---|
300 | |axi, 114 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
505 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
650 | 00|aProtectionism. |
---|
650 | 00|aFree trade|zUnited States. |
---|
650 | 00|aProtectionism|zUnited States. |
---|
650 | 00|aProtectionism|zUnited States |
---|
650 | 00|aFree trade. |
---|
650 | 17|aThương mại tự do|zHoa kỳ|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aKinh tế|xChủ nghĩa bảo hộ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
653 | 0 |aHoa Kỳ |
---|
653 | 0 |aProtectionism |
---|
653 | 0 |aThương mại tự do |
---|
653 | 0 |aFree trade |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000004140, 000009395, 000021777 |
---|
890 | |a3|b21|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004140
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
330.10973 ROB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000009395
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
330.10973 ROB
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
000021777
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
330.10973 ROB
|
Sách
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|