|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 62310 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 1607C169-8535-4E0C-A00D-E830C487EAE9 |
---|
005 | 202111011557 |
---|
008 | 211026s2015 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1292060085 |
---|
020 | |a9781292060088 |
---|
039 | |a20211101155732|btult|c20211027083419|dhuongnt|y20210908111249|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a658.4012|bBAR |
---|
100 | 1 |aBarney, Jay B. |
---|
245 | 10|aStrategic management and competitive advantage : |bconcepts and cases / |cJay B. Barney, William S. Hesterly. |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bPearson,|c2015 |
---|
300 | |axxi, 395 p. ;|c28 cm. |
---|
650 | 00|aStrategic planning |
---|
650 | 00|aBusiness planning |
---|
650 | 00|aIndustrial management |
---|
653 | 0 |aQuản lí công nghiệp |
---|
653 | 0 |aKế hoạch kinh doanh |
---|
653 | 0 |aHoạch định chiến lược |
---|
690 | |aQuản trị Kinh doanh và Du lịch |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
692 | |aQuản trị chiến lược |
---|
692 | |a61MGT4SMT |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aHesterly, William S. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516011|j(1): 000122112 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000122112thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000122112
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
658.4012 BAR
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
|
|
|