|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6411 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6558 |
---|
005 | 202101181629 |
---|
008 | 040511s1988 mnu a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 87031028 |
---|
020 | |a0314656758 (pbk.) |
---|
035 | ##|a17108321 |
---|
039 | |a20210118162959|banhpt|c20200425071550|dtult|y20040511000000|zthuynt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
043 | |an-us--- |
---|
044 | |amnu |
---|
050 | 00|aLB2395|b.L58 1988 |
---|
082 | 04|a378.17|219|bLON |
---|
100 | 1 |aLongman, Debbie Guice. |
---|
245 | 10|aCollege learning and study skills /|cDebbie Guice Longman, Rhonda Holt Atkinson. |
---|
260 | |aSt. Paul :|bWest Pub. Co.,|c1988. |
---|
300 | |axviii, 513 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographies and index. |
---|
650 | 00|aCollege student orientation|zUnited States. |
---|
650 | 00|aStudy skills |
---|
650 | 17|aKĩ năng|xHọc tập|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCollege student orientation |
---|
653 | 0 |aStudy skills |
---|
653 | 0 |aKĩ năng |
---|
653 | 0 |aHọc tập |
---|
653 | 0|aĐịnh hướng nghề nghiệp |
---|
700 | 1 |aAtkinson, Rhonda Holt. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000009945 |
---|
890 | |a1|b76|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000009945
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
378.17 LON
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào