|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6439 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6586 |
---|
005 | 202104060909 |
---|
008 | 040506s1994 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0435240919 |
---|
035 | ##|a39178854 |
---|
039 | |a20210406090857|bmaipt|c20200806154010|dmaipt|y20040506000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a414|bUND |
---|
100 | 1 |aUnderhill, Adrian |
---|
245 | 10|aSound foundations :|bliving phonology /|cAdrian Underhill |
---|
260 | |aOxford :|bHeinemann English Language Teaching,|c1994 |
---|
300 | |axii, 210 p. :|b ill. ;|c25 cm. |
---|
440 | |aThe teacher development series; |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 208) and index. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xPhonetics|xStudy and teaching (Primary). |
---|
650 | 10|aEnglish language|xVowels|xStudy and teaching (Primary). |
---|
650 | 10|aEnglish language|xOrthography and spelling. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ|xÂm vị học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aHọc tập |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
653 | 0 |aÂm vị học |
---|
653 | 0 |aNgữ âm |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000006361 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006361
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
414 UND
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào