|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 64796 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 49F053EF-305F-4D99-9669-26BF0054DEBF |
---|
005 | 202203071027 |
---|
008 | 220223s2017 at eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1305867815 |
---|
020 | |a9781305867819 |
---|
039 | |a20220307102713|bhuongnt|c20220225092025|dtult|y20220223083349|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a658.054678|bSCH |
---|
100 | 1 |aSchneider, Gary P. |
---|
245 | 10|aElectronic commerce / |cGary P. Schneider |
---|
250 | |a12th ed. |
---|
260 | |aAustralia : |bCengage Learning, |c2017 |
---|
300 | |axxii, 598 p. : |bill. ;|c24 cm |
---|
650 | 00|aInternet marketing. |
---|
650 | 00|aElectronic commerce |
---|
650 | 10|aBusiness enterprises|xComputer networks |
---|
650 | 10|aElectronic commerce|xManagement |
---|
650 | 17|aThương mại điện tử|xQuản lí |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aThương mại điện tử |
---|
653 | 0 |aTiếp thị mạng |
---|
690 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aTruyền thông đa phương tiện |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin chất lượng cao |
---|
692 | |aKinh doanh điện tử |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516016|j(1): 000123102 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000123102thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000123102
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TTDPT
|
658.054678 SCH
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào