Ký hiệu xếp giá
| 338.4791 NGN |
Tác giả CN
| Nguyễn, Kim Ngân |
Nhan đề
| Sentiment of Vietnamese tourism consumers in the age of covid-19: Differences among three stages of travelling and generations : Tâm lý người tiêu dùng du lịch Việt Nam trong thời kỳ Covid-19: Những khác biệt giữa ba giai đoạn du lịch và các thế hệ / Nguyễn Kim Ngân; Nguyễn Long An hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2022 |
Mô tả vật lý
| x,100 p. : ill. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Du lịch-Covid-19-Tâm lí khách hàng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Du lịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Covid-19 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tâm lí tiêu dùng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Long An |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000123977 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303011(1): 000123976 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65421 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | E2144BB2-1C9F-44C4-964D-C090869F6C9E |
---|
005 | 202206131049 |
---|
008 | 220602s2022 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220613104914|btult|c20220609150705|danhpt|y20220602145132|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.4791|bNGN |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Kim Ngân |
---|
245 | 10|aSentiment of Vietnamese tourism consumers in the age of covid-19: Differences among three stages of travelling and generations : |bTâm lý người tiêu dùng du lịch Việt Nam trong thời kỳ Covid-19: Những khác biệt giữa ba giai đoạn du lịch và các thế hệ / |cNguyễn Kim Ngân; Nguyễn Long An hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2022 |
---|
300 | |ax,100 p. : |bill. ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aDu lịch|xCovid-19|xTâm lí khách hàng |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aCovid-19 |
---|
653 | 0 |aTâm lí tiêu dùng |
---|
655 | |aKhóa luận|xQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Long An|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000123977 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303011|j(1): 000123976 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/dl/000123976thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000123977
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
338.4791 NGN
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000123976
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-QTKD
|
338.4791 NGN
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|