|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6597 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6744 |
---|
005 | 202104271103 |
---|
008 | 040512s1993 ilu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 92011882 |
---|
020 | |a0256101647 (alk. paper) |
---|
035 | ##|a25547645 |
---|
039 | |a20210427110340|banhpt|c20040512000000|danhpt|y20040512000000|zhautv |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ailu |
---|
050 | 00|aHD58.6|b.N45 1993 |
---|
082 | 04|a658.4|220|bNEG |
---|
090 | |a658.4|bNEG |
---|
245 | 00|aNegotiation :|breadings, exercises, and cases /|cRoy J. Lewicki ... [et al.]. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aHomewood, IL :|bIrwin,|cc1993 |
---|
300 | |axii, 770 p. ;|c24 cm. |
---|
500 | |a"Free instructor s copy ... not for sale"--P. 4 of cover. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aNegotiation |
---|
650 | 10|aNegotiation|xCase studies. |
---|
650 | 17|aThương lượng|xĐàm phán|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNegotiation |
---|
653 | 0 |aĐàm phán |
---|
653 | 0 |aCase studies |
---|
653 | 0 |aThương lượng |
---|
700 | 1 |aLewicki, Roy J. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000009994 |
---|
890 | |a1|b18|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000009994
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.4 NEG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|