|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66382 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 8FCFC56E-8DF9-4295-A18C-B11418573018 |
---|
005 | 202302091256 |
---|
008 | 230206s2007 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781848032231 |
---|
039 | |a20230209125658|btult|c20230206095155|danhpt|y20230206095121|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a001.42|bDAW |
---|
100 | 1 |aDawson, Catherine |
---|
245 | 10|aA practical guide to research methods : |ba user-friendly manual for mastering research techniques and projects / |cCatherine Dawson. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aOxford : |bHow To Books,|cc2007 |
---|
300 | |axiii, 169 p ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aResearch|xMethodology |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học |
---|
653 | 0 |aPhương pháp nghiên cứu |
---|
690 | |aKhoa tiếng Tây Ban Nha |
---|
691 | |aNgôn ngữ Tây Ban Nha |
---|
692 | |aPhương pháp học tập và nghiên cứu khoa học |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516009|j(1): 000136582 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000136582
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TB
|
001.42 DAW
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|