|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6791 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6992 |
---|
008 | 040622s2002 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7301042973 |
---|
035 | ##|a1083171944 |
---|
039 | |a20040622000000|banhpt|y20040622000000|znhavt |
---|
041 | 0|achi|aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.186|bKHT |
---|
090 | |a495.186|bKHT |
---|
100 | 0 |a赵, 新. |
---|
245 | 10|a中级汉语精读教程 = An extensive reading course of intermediate Chinese .|n第一册 /|c赵新,李英,林峻;周小兵审订. |
---|
250 | |a第二次印刷. |
---|
260 | |a北京 :|b北京大学,|c2002. |
---|
300 | |a237页 : |b有图画;|c26cm. |
---|
650 | 00|a教程. |
---|
650 | 17|aGiáo trình|xLuyện đọc|xTiếng Trung Quốc|xTrung cấp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |a中文. |
---|
653 | 0 |a教程. |
---|
653 | 0 |aTrung cấp. |
---|
653 | 0 |a中级. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aLuyện đọc. |
---|
700 | 0 |a周小兵|e审订 |
---|
700 | 0 |a李, 英. |
---|
700 | 0 |a林峻 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000007661 |
---|
890 | |a1|b26|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007661
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.186 KHT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào