|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6826 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7027 |
---|
008 | 040623s2003 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561905599 |
---|
035 | ##|a1083172684 |
---|
039 | |a20040623000000|bngant|y20040623000000|zsvtt |
---|
041 | 0|achi|aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bLID |
---|
090 | |a495.1824|bLID |
---|
100 | 0 |a李, 忆 民. |
---|
245 | 10|a国际商务汉语 = International Business Chinese .|n下册 /|c李忆民,刘明瑛,赵雷,马树德,陆微英译. |
---|
250 | |a第五次印刷. |
---|
260 | |a北京 :|b北京语言大学,|c2003. |
---|
300 | |a361 页. :|b有图画;|c26 cm +|e1 Video. |
---|
650 | 00|a教程. |
---|
650 | 00|a国际商务. |
---|
650 | 17|aGiáo trình|xTiếng Trung Quốc|xThương mại quốc tế|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |a中文. |
---|
653 | 0 |a教程. |
---|
653 | 0 |aThương mại quốc tế. |
---|
653 | 0 |a国际商务. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
700 | 0 |a刘, 明 瑛. |
---|
700 | 0 |a赵雷 |
---|
700 | 0 |a陆微|e英译 |
---|
700 | 0 |a马树德 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|cTQ|j(2): 000005339, 000005341 |
---|
890 | |a2|b33|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005339
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 LID
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000005341
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 LID
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào