|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 68352 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7DF0BD34-D35C-40C3-A892-D961E83CB565 |
---|
005 | 202305081127 |
---|
008 | 230505s1980 ru rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230508112754|btult|y20230505104426|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.73|bLAP |
---|
100 | 1 |aLapidus, B. A. |
---|
245 | 14|aThe Learner's Russian-English dictionary for foreign students of Russian :|b13 000 words approx / |cB. A. Lapidus, S. V. Shevt︠s︡ova |
---|
260 | |aMoscow : |bRussian Language, |c1980 |
---|
300 | |a552 p ; |c21cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xTiếng Anh|vTừ điển song ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển song ngữ |
---|
653 | 0 |aTừ điển Nga - Anh |
---|
700 | 1 |aShevt︠s︡ova, S. V. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000138262 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000138262
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.73 LAP
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào