|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 68377 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6DD18EEE-56EF-468E-9B48-CB9ADCAC62C2 |
---|
005 | 202305090938 |
---|
008 | 230508s2000 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24.000 vnd |
---|
039 | |a20230509093857|btult|c20230508090142|dhuongnt|y20230508084906|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428|bRAD |
---|
100 | 1 |aRadice, Francis. |
---|
245 | 10|aTiếng Anh trong kế toán tài vụ quốc tế = English for accountancy /|cFrancis Radice, John Elliott ; Nguyễn Thanh Quang, Nguyễn Trọng Thùy dịch và chú giải. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2000 |
---|
300 | |a206 tr. ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh chuyên ngành|xKế toán |
---|
653 | 0 |aKế toán |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
653 | 0 |aTài vụ |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thanh Quang|edịch và chú giải. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Trọng Thùy|edịch và chú giải. |
---|
700 | 1 |aElliott, John. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000138209 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000138209
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
428 RAD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|