|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 687 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 699 |
---|
005 | 202007071019 |
---|
008 | 031218s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376084 |
---|
035 | ##|a1083173542 |
---|
039 | |a20241201150132|bidtocn|c20200707101939|danhpt|y20031218000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a327.120943|bULF |
---|
090 | |a327.120943|bULF |
---|
100 | 1 |aUlfkotte, Udo. |
---|
245 | 10|aBí mật cơ quan tình báo Cộng hoà liên bang Đức /|cUdo Ulfkotte ; Phan Trọng Hùng dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c1999. |
---|
300 | |a366 tr. ;|c19 cm |
---|
650 | 17|aĐức|xHoạt động tình báo|2TVĐHHN. |
---|
651 | 0|aĐức. |
---|
653 | 0 |aHoạt động tình báo. |
---|
700 | 0 |aPhan, Trọng Hùng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014107 |
---|
890 | |a1|b21|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào