|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 70024 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 154D7361-B46A-47AC-B533-CF099E6B5972 |
---|
005 | 202405030823 |
---|
008 | 240502s1993 ru rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a5200006287 |
---|
039 | |a20240503082304|btult|c20240502154935|dmaipt|y20240502154827|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.73|bPAM |
---|
100 | 1 |aПамухина Л. Г. |
---|
245 | 10|aРусско-английский разговорник по внешнеэкономическим связям = |bRussian-English phrasebook on foreign economic relations / |cЛ. Г. Памухина, С. Н. Любимцева, Т. В. Дворникова,.. |
---|
260 | |aMockba : |bРус. яз., |c1993 |
---|
300 | |a654 с. ; |c20 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập thày Nguyễn Văn Chiến |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xCụm từ|xKinh tế |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
653 | 0 |aCụm từ |
---|
653 | 0 |aKinh tế đối ngoại |
---|
653 | 0 |aTừ điển Nga - Anh |
---|
700 | 1 |aДворникова, Т. В. |
---|
700 | 1 |aЛюбимцева, С. Н. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000141117 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000141117
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.73 PAM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|