- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 808.8015 KUR
Nhan đề: Metapher, allegorie, symbol /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7095 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7562 |
---|
008 | 040518s1997 gw| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3525335865 |
---|
035 | |a1456383295 |
---|
035 | ##|a38368693 |
---|
039 | |a20241201182836|bidtocn|c20040518000000|danhpt|y20040518000000|zhangctt |
---|
041 | 0|ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a808.8015|bKUR |
---|
090 | |a808.8015|bKUR |
---|
100 | 1 |aKurz, Gerhard. |
---|
245 | 00|aMetapher, allegorie, symbol /|cGerhard Kurz. |
---|
250 | |a4., durch. Aufl. |
---|
260 | |aGưttingen :|bVandenhoeck & Ruprecht,|c1997. |
---|
300 | |a108 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 00|aMetaphor. |
---|
650 | 00|aAllegory. |
---|
650 | 00|aSymbolism in literature. |
---|
650 | 17|aBiểu tượng|xVăn học|xPhép ẩn dụ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhép ẩn dụ. |
---|
653 | 0 |aMetaphor. |
---|
653 | 0 |aAllegory. |
---|
653 | 0 |aSymbolism in literature. |
---|
653 | 0 |aBiểu tượng. |
---|
653 | 0 |aVăn học. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(1): 000006118 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000006118
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
808.8015 KUR
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|