• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 808.8015 KUR
    Nhan đề: Metapher, allegorie, symbol /

DDC 808.8015
Tác giả CN Kurz, Gerhard.
Nhan đề Metapher, allegorie, symbol / Gerhard Kurz.
Lần xuất bản 4., durch. Aufl.
Thông tin xuất bản Gưttingen :Vandenhoeck & Ruprecht,1997.
Mô tả vật lý 108 p. ;19 cm.
Thuật ngữ chủ đề Metaphor.
Thuật ngữ chủ đề Allegory.
Thuật ngữ chủ đề Symbolism in literature.
Thuật ngữ chủ đề Biểu tượng-Văn học-Phép ẩn dụ-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Phép ẩn dụ.
Từ khóa tự do Metaphor.
Từ khóa tự do Allegory.
Từ khóa tự do Symbolism in literature.
Từ khóa tự do Biểu tượng.
Từ khóa tự do Văn học.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Đức-DC(1): 000006118
000 00000cam a2200000 a 4500
0017095
0021
0047562
008040518s1997 gw| eng
0091 0
020|a3525335865
035|a1456383295
035##|a38368693
039|a20241201182836|bidtocn|c20040518000000|danhpt|y20040518000000|zhangctt
0410|ager
044|agw
08204|a808.8015|bKUR
090|a808.8015|bKUR
1001 |aKurz, Gerhard.
24500|aMetapher, allegorie, symbol /|cGerhard Kurz.
250|a4., durch. Aufl.
260|aGưttingen :|bVandenhoeck & Ruprecht,|c1997.
300|a108 p. ;|c19 cm.
65000|aMetaphor.
65000|aAllegory.
65000|aSymbolism in literature.
65017|aBiểu tượng|xVăn học|xPhép ẩn dụ|2TVĐHHN.
6530 |aPhép ẩn dụ.
6530 |aMetaphor.
6530 |aAllegory.
6530 |aSymbolism in literature.
6530 |aBiểu tượng.
6530 |aVăn học.
852|a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(1): 000006118
890|a1|b4|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000006118 TK_Tiếng Đức-DC 808.8015 KUR Sách 1