|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7121 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7590 |
---|
005 | 202105121642 |
---|
008 | 040514s1999 ctu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070413223 |
---|
035 | ##|a42414597 |
---|
039 | |a20210512164217|bhuongnt|c20201221101517|danhpt|y20040514000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |actu |
---|
082 | 04|a330.09|bCOL |
---|
100 | 1|aCole, Don. |
---|
245 | 10|aEconomics 99/00 /|cDon Cole. |
---|
250 | |a28th ed. |
---|
260 | |aGuilford, Conn. :|bDushkin Pub. Group/McGraw-Hill,|c1999 |
---|
300 | |ax, 227 p. :|bill. . ;|c28 cm. |
---|
440 | |aAnnual editions. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index (p. 225-227). |
---|
650 | 00|aEconomics |
---|
650 | 00|aEconomic history |
---|
650 | 17|aKinh tế|xLịch sử kinh tế|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aUnited States|xEconomic conditions|y1981-2001. |
---|
653 | 0 |aEconomic history |
---|
653 | 0 |aLịch sử kinh tế |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000010413-5, 000017314 |
---|
890 | |a4|b12|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000010413
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
330.09 COL
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000010414
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
330.09 COL
|
Sách
|
5
|
|
|
3
|
000010415
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
330.09 COL
|
Sách
|
6
|
|
|
4
|
000017314
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
330.09 COL
|
Sách
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào