|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7377 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7853 |
---|
005 | 202105251013 |
---|
008 | 040525s1992 txu a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 91008831 |
---|
020 | |a0030555477 |
---|
035 | ##|a23355351 |
---|
039 | |a20210525101349|banhpt|c20040525000000|danhpt|y20040525000000|zhoabt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |atxu |
---|
050 | 00|aPE1408|b.G559 1991b |
---|
082 | 04|a808.042|220|bGLA |
---|
100 | 1 |aGlazier, Teresa Ferster. |
---|
245 | 14|aThe least you should know about English :|bwriting skills : form A /|cTeresa Ferster Glazier. |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aFort Worth :|bHarcourt Brack Jovanovich College Publishers,|cc1992 |
---|
300 | |axi, 300 p. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric|vProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 10|aReport writing|vProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar|vProblems exercises, etc. |
---|
650 | 17|aKĩ năng viết|xNgữ pháp|xTiếng Anh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aRhetoric |
---|
653 | 0 |aGrammar |
---|
653 | 0 |aTu từ. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000011932 |
---|
890 | |a1|b60|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000011932
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 GLA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|