|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7414 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7892 |
---|
008 | 040521s2000 gw| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3110156660 |
---|
035 | ##|a45806231 |
---|
039 | |a20040521000000|banhpt|y20040521000000|zthuynt |
---|
041 | 0|ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a435|bERO |
---|
090 | |a435|bERO |
---|
100 | 1 |aEroms, Hans-Werner. |
---|
245 | 10|aSyntax der deutschen sprache /|cHans-Werner Eroms |
---|
260 | |aBerlin ; New York :|bDe Gruyter,|c2000. |
---|
300 | |axi, 510 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
650 | 10|aGerman language|xSyntax. |
---|
650 | 17|aNgữ pháp|xCú pháp|xTiếng Đức|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCú pháp. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức. |
---|
653 | 0 |aGerman language. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aSyntax. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(1): 000006102 |
---|
890 | |a1|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006102
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
435 ERO
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào