• Sách
  • 330.03 PAS
    Từ điển kinh tế Anh - Việt =

DDC 330.03
Tác giả CN Pass, Christopher.
Nhan đề Từ điển kinh tế Anh - Việt = Collins dictionary of economics / Christopher Pass, Bryanlower, Leslie Davies; Lê Văn Tề
Lần xuất bản second edition.
Thông tin xuất bản Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau, 1994
Mô tả vật lý 755 p.; 21 cm.
Phụ chú Bộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang.
Thuật ngữ chủ đề Economics-Dictionaries
Thuật ngữ chủ đề English language-Dictionaries-Vietnamese
Thuật ngữ chủ đề Từ điển kinh tế-Tiếng Anh-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Economics
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Kinh tế
Từ khóa tự do English language
Từ khóa tự do Từ điển kinh tế
Từ khóa tự do Dictionaries
Tác giả(bs) CN Lê, Văn Tề
Tác giả(bs) CN Bryanlower
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000037693
000 00000cam a2200000 a 4500
0017486
0021
0047969
005202105121641
008080512s1994 vn| eng
0091 0
035##|a1083171923
039|a20210512164154|bhuongnt|c20201221095116|danhpt|y20080512000000|zhangctt
0410|aeng|avie
044|avm
08204|a330.03|bPAS
1001|aPass, Christopher.
24510|aTừ điển kinh tế Anh - Việt =|bCollins dictionary of economics /|cChristopher Pass, Bryanlower, Leslie Davies; Lê Văn Tề
250|asecond edition.
260|aCà Mau :|bNxb. Mũi Cà Mau,|c1994
300|a755 p.;|c21 cm.
500|aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang.
65000|aEconomics|vDictionaries
65010|aEnglish language|xDictionaries|xVietnamese
65017|aTừ điển kinh tế|xTiếng Anh|2TVĐHHN.
6530 |aEconomics
6530 |aTiếng Anh
6530 |aKinh tế
6530 |aEnglish language
6530 |aTừ điển kinh tế
6530 |aDictionaries
7000|aLê, Văn Tề
7001|aBryanlower
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000037693
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000037693 TK_Tiếng Anh-AN 330.03 PAS Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào