|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7486 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7969 |
---|
005 | 202105121641 |
---|
008 | 080512s1994 vn| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083171923 |
---|
039 | |a20210512164154|bhuongnt|c20201221095116|danhpt|y20080512000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a330.03|bPAS |
---|
100 | 1|aPass, Christopher. |
---|
245 | 10|aTừ điển kinh tế Anh - Việt =|bCollins dictionary of economics /|cChristopher Pass, Bryanlower, Leslie Davies; Lê Văn Tề |
---|
250 | |asecond edition. |
---|
260 | |aCà Mau :|bNxb. Mũi Cà Mau,|c1994 |
---|
300 | |a755 p.;|c21 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 00|aEconomics|vDictionaries |
---|
650 | 10|aEnglish language|xDictionaries|xVietnamese |
---|
650 | 17|aTừ điển kinh tế|xTiếng Anh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aEconomics |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aTừ điển kinh tế |
---|
653 | 0 |aDictionaries |
---|
700 | 0|aLê, Văn Tề |
---|
700 | 1|aBryanlower |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000037693 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037693
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
330.03 PAS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào