|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7498 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7981 |
---|
005 | 202105250931 |
---|
008 | 080515s1988 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0395450497 |
---|
035 | ##|a495473493 |
---|
039 | |a20210525093128|banhpt|c20190214140752|dhuongnt|y20080515000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a808.042|bFAW |
---|
090 | |a808.042|bFAW |
---|
100 | 1 |aFawcett, Susan. |
---|
245 | 10|aEvergreen :|bA guide to writing /|cSusan Fawcett, Alvin Sandberg. |
---|
250 | |a3rd Ed. |
---|
260 | |aBoston :|bHoughton Mifflin Company,|c1988 |
---|
300 | |axxii, 477 p. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aIntructor s Annotated Edition. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 00|aWriting skills. |
---|
650 | 17|aKĩ năng viết|xTiếng Anh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aWriting skills |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
700 | 0 |aSandberg, Alvin. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000037728 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037728
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 FAW
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào