|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7499 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7982 |
---|
005 | 202105250929 |
---|
008 | 080515s1988 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0395450489 |
---|
035 | ##|a1083173502 |
---|
039 | |a20210525092930|banhpt|c20200424111340|danhpt|y20080515000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a808.042|bFAW |
---|
100 | 1 |aFawcett, Susan. |
---|
245 | 10|aEvergreen : |ba guide to writing / |cSusan Fawcett, Alvin Sandberg. |
---|
250 | |a3rd Ed. |
---|
260 | |aBoston :|bHoughton Mifflin Company,|c1988 |
---|
300 | |axii, 414 p ; |c28 cm. |
---|
440 | |aIntructor s Resource Guide. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 00|aWriting skills |
---|
650 | 17|aKĩ năng viết|xTiếng Anh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aWriting skills |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000037772 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037772
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 FAW
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào