• Sách
  • 495.1824 HUA
    经贸汉语 =

DDC 495.1824
Tác giả CN 黄 为之
Nhan đề 经贸汉语 = Chinese for Economics and Trade / 黄为之(编, 黄震 华 (译).
Lần xuất bản 第1 次出版.
Thông tin xuất bản 北京 : 华语教学出版社, 1998
Mô tả vật lý 327 页. ; 18 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Thương mại-Giáo trình-TVĐHHN.
Từ khóa tự do 教材.
Từ khóa tự do Tiếng Trung thương mại
Từ khóa tự do Giáo trình.
Từ khóa tự do 汉英双语.
Từ khóa tự do 经贸汉语.
Từ khóa tự do Sách song ngữ.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000006710, 000024498
000 00000cam a2200000 a 4500
0017855
0021
0048343
005202206011428
008040618s1998 ch| chi
0091 0
020|a7800525066
035##|a1083169975
039|a20220601142843|bmaipt|c20220530094522|dmaipt|y20040618000000|zsvtt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.1824|bHUA
1000 |a黄 为之
24510|a经贸汉语 =|bChinese for Economics and Trade /|c黄为之(编, 黄震 华 (译).
250|a第1 次出版.
260|a北京 :|b华语教学出版社,|c1998
300|a327 页. ;|c18 cm.
65017|aTiếng Trung Quốc|xThương mại|vGiáo trình|2TVĐHHN.
6530 |a教材.
6530 |aTiếng Trung thương mại
6530 |aGiáo trình.
6530 |a汉英双语.
6530 |a经贸汉语.
6530 |aSách song ngữ.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000006710, 000024498
890|a2|b37|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000006710 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 HUA Sách 1
2 000024498 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 HUA Sách 2 Bản sao

Không có liên kết tài liệu số nào