|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7855 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8343 |
---|
005 | 202206011428 |
---|
008 | 040618s1998 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7800525066 |
---|
035 | ##|a1083169975 |
---|
039 | |a20220601142843|bmaipt|c20220530094522|dmaipt|y20040618000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bHUA |
---|
100 | 0 |a黄 为之 |
---|
245 | 10|a经贸汉语 =|bChinese for Economics and Trade /|c黄为之(编, 黄震 华 (译). |
---|
250 | |a第1 次出版. |
---|
260 | |a北京 :|b华语教学出版社,|c1998 |
---|
300 | |a327 页. ;|c18 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xThương mại|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |a教材. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung thương mại |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |a汉英双语. |
---|
653 | 0 |a经贸汉语. |
---|
653 | 0 |aSách song ngữ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000006710, 000024498 |
---|
890 | |a2|b37|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006710
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 HUA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000024498
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 HUA
|
Sách
|
2
|
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào