|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7856 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8344 |
---|
005 | 202104271500 |
---|
008 | 040618s2002 nju a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 00059840 |
---|
020 | |a0130400068 |
---|
035 | ##|a1083172843 |
---|
039 | |a20210427150035|banhpt|c20200810145805|dmaipt|y20040618000000|zsvtt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
042 | |apcc |
---|
044 | |anju |
---|
050 | 00|aHD30.28|b.C696 2002 |
---|
082 | 04|a658.4012|221|bCOU |
---|
100 | 1 |aCoulter, Mary K. |
---|
245 | 10|aStrategic management in action /|cMary Coulter. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aUpper Saddle River, N.J. :|bPrentice Hall,|cc2002 |
---|
300 | |axx, 396 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aStrategic planning |
---|
650 | 07|aLập kế hoạch chiến lược|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aStrategic planning |
---|
653 | 0 |aQuản lí chiến lược |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
653 | 0 |aLập kế hoạch chiến lược |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000010752 |
---|
890 | |a1|b23|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000010752
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.4012 COU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào