|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7869 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8357 |
---|
005 | 202205301408 |
---|
008 | 040619s1993 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7301018932 |
---|
035 | |a1456370068 |
---|
035 | ##|a1083173637 |
---|
039 | |a20241208225654|bidtocn|c20220530140857|dmaipt|y20040619000000|zthuynt |
---|
041 | 0|achi|aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bDEN |
---|
100 | 0 |a邓 懿 |
---|
245 | 10|a汉语初级教程 = Elementary Chinese Course - Part 3 : |b第三册 / |c邓懿,熊毅,赵燕皎,卫德泉. |
---|
250 | |a第二版. |
---|
260 | |a北京 :|b北京大学,|c1993 |
---|
300 | |a241 页. ;|c26 cm. |
---|
440 | |a对外汉语教材系列. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTrình độ sơ cấp|xGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |a中文 |
---|
653 | 0 |a初级 |
---|
653 | 0 |a教程 |
---|
653 | 0 |aTrình độ sơ cấp |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |a赵燕皎 |
---|
700 | 0 |a熊, 毅. |
---|
700 | 0 |a韦德泉 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000007674 |
---|
890 | |a1|b17|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007674
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 DEN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào