DDC
| 495.184 |
Tác giả CN
| 赵新. |
Nhan đề
| 中级汉语精读教程 : 专著 赵新主编 = An intensive reading course of intermediate Chines . Vol 2 / 李英;林凌;周小兵 |
Thông tin xuất bản
| 北京大学出版社 : 北京, 2004. |
Mô tả vật lý
| 257 页 : 图; 26 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| 汉语. |
Thuật ngữ chủ đề
| 教材. |
Thuật ngữ chủ đề
| 对外汉语教学. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Kĩ năng đọc. |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng đọc. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung. |
Từ khóa tự do
| Bài đọc. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000032540 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8153 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8647 |
---|
005 | 201902271128 |
---|
008 | 081112s2004 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083173893 |
---|
039 | |a20190227112824|bhuongnt|c20081112000000|danhpt|y20081112000000|zanhpt |
---|
041 | 0|achi|aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.184|bZHA |
---|
090 | |a495.184|bZHA |
---|
100 | 0 |a赵新. |
---|
245 | 10|a中级汉语精读教程 : 专著 赵新主编 = An intensive reading course of intermediate Chines .|nVol 2 /|c李英;林凌;周小兵 |
---|
260 | |a北京大学出版社 :|b北京,|c2004. |
---|
300 | |a257 页 :|b图;|c26 cm. |
---|
650 | 00|a汉语. |
---|
650 | 00|a教材. |
---|
650 | 00|a对外汉语教学. |
---|
650 | 14|aTiếng Trung Quốc|xKĩ năng đọc. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung. |
---|
653 | 0 |aBài đọc. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000032540 |
---|
890 | |a1|b39|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000032540
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.184 ZHA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào