|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8314 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8810 |
---|
008 | 040625s1998 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7301042981 |
---|
035 | ##|a1083196039 |
---|
039 | |a20040625000000|banhpt|y20040625000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bTRT |
---|
090 | |a495.1824|bTRT |
---|
100 | 0 |a赵, 新 主 编. |
---|
245 | 10|a中级汉语精读教程II =|bAn intensive reading course of intermediate Chinese ,对外汉语教材系列 /|c 赵新主编 李英,林凌编著. |
---|
250 | |a第 1 次出版. |
---|
260 | |a北京 :|b北京大学出版社,|c1998. |
---|
300 | |a257 页. ;|c26 cm. |
---|
650 | 00|a汉语教学. |
---|
650 | 00|a教材. |
---|
650 | 00|a中文. |
---|
650 | 17|aGiáo trình|xGiảng dạy|xTiếng Hán|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |a汉语教学. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |a教材. |
---|
653 | 0 |a中文. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000007745 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007745
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 TRT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào