|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8923 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9502 |
---|
005 | 202206011427 |
---|
008 | 040820s2000 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7800525260 |
---|
035 | ##|a1083173253 |
---|
039 | |a20220601142733|bmaipt|c20220601142647|dmaipt|y20040820000000|znhavt |
---|
041 | 0|achi|aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bHUA |
---|
100 | 0 |a黄为 之 |
---|
245 | 10|a经贸高级汉语口语 = Business Chinese 1 (Advanced). |n上册 / |c黄为之,黄锡之. |
---|
250 | |a第一版. |
---|
260 | |a北京 :|b华语教学出版社,|c2000 |
---|
300 | |a334 页. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xKhẩu ngữ|xTrình độ nâng cao|xGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTrình độ nâng cao |
---|
653 | 0 |a口语. |
---|
653 | 0 |a教程. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aKhẩu ngữ |
---|
653 | 0 |aThương mại |
---|
653 | 0|a高级 |
---|
653 | 0|a经贸 |
---|
700 | 0 |a黄, 锡 之. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000006721 |
---|
890 | |a1|b14|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006721
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 HUA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào