• Sách
  • 495.1824 LIM
    汉语流行口语 =

DDC 495.1824
Tác giả CN 李, 杰 明.
Nhan đề 汉语流行口语 = Popular Chinese Expressions / 李杰明,李杰群.
Lần xuất bản 第一版.
Thông tin xuất bản 北京 : 华语教学出版社, 2000.
Mô tả vật lý 310 页. : 图; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề 口语.
Thuật ngữ chủ đề 流行.
Thuật ngữ chủ đề Khẩu ngữ-Hán ngữ-TVĐHHN.
Từ khóa tự do 汉语.
Từ khóa tự do Hán ngữ.
Từ khóa tự do 口语.
Từ khóa tự do 流行.
Từ khóa tự do Khẩu ngữ.
Tác giả(bs) CN 李, 杰 群.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000007677-8
000 00000cam a2200000 a 4500
0018928
0021
0049508
008040823s2000 ch| chi
0091 0
020|a7800525538
035##|a1083188002
039|a20040823000000|banhpt|y20040823000000|znhavt
0410|achi|aeng
044|ach
08204|a495.1824|bLIM
090|a495.1824|bLIM
1000 |a李, 杰 明.
24510|a汉语流行口语 =|bPopular Chinese Expressions /|c李杰明,李杰群.
250|a第一版.
260|a北京 :|b华语教学出版社,|c2000.
300|a310 页. :|b图;|c21 cm.
65000|a口语.
65000|a流行.
65017|aKhẩu ngữ|xHán ngữ|2TVĐHHN.
6530 |a汉语.
6530 |aHán ngữ.
6530 |a口语.
6530 |a流行.
6530 |aKhẩu ngữ.
7000 |a李, 杰 群.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000007677-8
890|a2|b85|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000007677 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 LIM Sách 1
2 000007678 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 LIM Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào