- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 495.73 NGT
Nhan đề: 최신 한국어-베트남어 사전 =
DDC
| 495.73 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Tố Tâm. |
Nhan đề
| 최신 한국어-베트남어 사전 = Từ điển Hàn- Việt mới nhất = Korean-Vietnamese dictionary / 류지은 ; 응우엔 티 또 땀 편저. |
Thông tin xuất bản
| 서울 :문예림,2005. |
Mô tả vật lý
| 1280 p. :삽화;21 cm. |
Phụ chú
| 참고문헌 수록. |
Thuật ngữ chủ đề
| Từ điển-Tiếng Hàn Quốc-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn. |
Từ khóa tự do
| Từ điển. |
Tác giả(bs) CN
| Ryu, Ji Eun. |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(4): 000040313, 000040375, 000041039-40 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8962 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9561 |
---|
008 | 090325s2005 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8974822806 |
---|
035 | |a1456380492 |
---|
039 | |a20241201161709|bidtocn|c20090325000000|danhpt|y20090325000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.73|bNGT |
---|
090 | |a495.73|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Tố Tâm. |
---|
245 | 10|a최신 한국어-베트남어 사전 =|bTừ điển Hàn- Việt mới nhất = Korean-Vietnamese dictionary /|c류지은 ; 응우엔 티 또 땀 편저. |
---|
260 | |a서울 :|b문예림,|c2005. |
---|
300 | |a1280 p. :|b삽화;|c21 cm. |
---|
500 | |a참고문헌 수록. |
---|
650 | 17|aTừ điển|xTiếng Hàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
700 | 0 |aRyu, Ji Eun. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(4): 000040313, 000040375, 000041039-40 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000040313
|
K. NN Hàn Quốc
|
495.73 NGT
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000040375
|
K. NN Hàn Quốc
|
495.73 NGT
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000041039
|
K. NN Hàn Quốc
|
495.73 NGT
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
000041040
|
K. NN Hàn Quốc
|
495.73 NGT
|
Sách
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|