DDC
| 495.75 |
Tác giả CN
| 남지순. |
Nhan đề
| 한국어 형용사 어휘문법 = Lexicon-grammar of Korean adjectives / 남지순 지음. |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 한국문화사, 2007. |
Mô tả vật lý
| 633 p. ; 23 cm. |
Phụ chú
| 9788957264966 |
Phụ chú
| 권말부록으로 "전체 형용사 목록", "전체 클라스 테이블" 수록. |
Phụ chú
| 참고문헌: p. 399-404. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngữ pháp-Tiếng Hàn Quốc-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn. |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp. |
Tác giả(bs) CN
| Nam, Ji Sun. |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(2): 000039023, 000045908 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8998 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9597 |
---|
008 | 090326s2007 ko| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20090326000000|banhpt|y20090326000000|zsvtt |
---|
041 | 0|aeng|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.75|bNAS |
---|
090 | |a495.75|bNAS |
---|
100 | 0 |a남지순. |
---|
245 | 10|a한국어 형용사 어휘문법 = Lexicon-grammar of Korean adjectives /|c남지순 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b한국문화사,|c2007. |
---|
300 | |a633 p. ;|c23 cm. |
---|
500 | |a9788957264966 |
---|
500 | |a권말부록으로 "전체 형용사 목록", "전체 클라스 테이블" 수록. |
---|
500 | |a참고문헌: p. 399-404. |
---|
650 | 17|aNgữ pháp|xTiếng Hàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
700 | 0 |aNam, Ji Sun. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000039023, 000045908 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039023
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.75 NAS
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000045908
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.75 NAS
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào