• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 495.111 NIE
    Nhan đề: 中国文字概略 /

DDC 495.111
Tác giả CN 聂 鸿 音
Nhan đề 中国文字概略 / 聂鸿音著
Lần xuất bản 第1 次出版
Thông tin xuất bản 北京. :作文出版社,1998
Mô tả vật lý 248 页. :有书目;20 cm.
Thuật ngữ chủ đề 汉字
Thuật ngữ chủ đề 文字学
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Chữ viết-Chữ Hán-TVĐHHN.
Từ khóa tự do 汉字
Từ khóa tự do 文字学
Từ khóa tự do Nghiên cứu chữ viết.
Từ khóa tự do Chữ Hán
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000007824-5
000 00000cam a2200000 a 4500
0019102
0021
0049720
005202201191542
008040816s1998 ch| chi
0091 0
020|a7801262972
035|a1456411440
035##|a1083191235
039|a20241201151506|bidtocn|c20220119154227|dmaipt|y20040816000000|zsvtt
0410|achi
044|ach
08204|a495.111|bNIE
1000 |a聂 鸿 音
24510|a中国文字概略 /|c聂鸿音著
250|a第1 次出版
260|a北京. :|b作文出版社,|c1998
300|a248 页. :|b有书目;|c20 cm.
65000|a汉字
65000|a文字学
65017|aTiếng Trung Quốc|xChữ viết|xChữ Hán|2TVĐHHN.
6530 |a汉字
6530 |a文字学
6530 |aNghiên cứu chữ viết.
6530 |aChữ Hán
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000007824-5
890|a2|b3|c0|d0