|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9127 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9748 |
---|
005 | 202103301447 |
---|
008 | 040830s1999 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 98025191 |
---|
020 | |a0130807958 |
---|
035 | ##|a1083173820 |
---|
039 | |a20210330144731|banhpt|c20210330144641|danhpt|y20040830000000|zsvtt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |anju |
---|
050 | 00|aTX911.3.M3|bK68 1999 |
---|
082 | 04|a647.940688|221|bKOT |
---|
100 | 1 |aKotler, Philip |
---|
245 | 10|aMarketing for hospitality and tourism :|binstructor s manual with case guide test item file, and transparency masters /|cPhilip Kotler, John Bowen, James Makens |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aUpper Saddle River, NJ :|bPrentice Hall,|cc1999 |
---|
300 | |axi, 223 p., T21 :|bill. ;|c26 cm. |
---|
650 | 10|aHospitality industry|xMarketing. |
---|
650 | 10|aTourism|xMarketing. |
---|
650 | 17|aDu lịch|xKhách sạn|xTiếp thị|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aMarketing |
---|
653 | 0 |aTiếp thị |
---|
653 | 0 |aTourism |
---|
653 | 0 |aKhách sạn |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
700 | 1 |aBowen, John. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000011165 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000011165
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
647.940688 KOT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|