|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9409 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10061 |
---|
005 | 202106071342 |
---|
008 | 040526s1983 nyu a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 82062584 |
---|
020 | |a0312762518 (pbk.) |
---|
035 | |a10001678 |
---|
035 | ##|a10001678 |
---|
039 | |a20241209001152|bidtocn|c20210607134235|danhpt|y20040526000000|zsvtt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
050 | 00|aPN6120.2|b.S85 1983 |
---|
082 | 04|a808.301|219|bCHA |
---|
100 | 1|aCharters, Ann. |
---|
245 | 14|aThe Story and its writer :|ban introduction to short fiction /|cAnn Charters. |
---|
260 | |aNew York :|bSt. Martin s Press,|cc1983. |
---|
300 | |axxii, 1239 p. ;|c23 cm. |
---|
500 | |a"A Bedford book." |
---|
650 | 00|aShort stories. |
---|
650 | 00|aShort story. |
---|
650 | 07|aTu từ học|vTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aShort stories. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aTu từ học. |
---|
700 | 1 |aCharters, Ann. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000011875 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000011875
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.301 CHA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào