|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9537 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10283 |
---|
005 | 201901101002 |
---|
008 | 040601s2002 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a5946230263 |
---|
035 | |a1456416819 |
---|
035 | ##|a1083172750 |
---|
039 | |a20241203135737|bidtocn|c20190110100250|danhpt|y20040601000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a891.703|bАКS |
---|
090 | |a891.703|bАКS |
---|
100 | 1 |aАксёнова, М. Д. |
---|
245 | 10|aЭнциклопедия для детей.|nТом 9,|pРусская литература .|nчасть вторая,|pХХ век/|cМ. Д.Аксёнова |
---|
260 | |aMockвa :|bАванта,|c2002 |
---|
300 | |a688 c. :|bИллюстрированные материалы;|c26 cm |
---|
650 | 07|aTiếng Nga|vBách khoa toàn thư|2TVĐHHN |
---|
650 | 07|aVăn học Nga|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aРусский язык. |
---|
653 | 0 |aBách khoa toàn thư. |
---|
653 | 0 |aЭнциклопедия. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga thế kỷ 20. |
---|
653 | 0 |aРусская литература ХХ век. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000006556 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006556
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
891.703 АКS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào