• Sách
  • 891.703 АКS
    Энциклопедия для детей.

DDC 891.703
Tác giả CN Аксёнова, М. Д.
Nhan đề Энциклопедия для детей. Том 9,часть вторая, Русская литература .ХХ век/ М. Д.Аксёнова
Thông tin xuất bản Mockвa : Аванта, 2002
Mô tả vật lý 688 c. : Иллюстрированные материалы; 26 cm
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nga-Bách khoa toàn thư-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Văn học Nga-TVĐHHN
Từ khóa tự do Tiếng Nga.
Từ khóa tự do Русский язык.
Từ khóa tự do Bách khoa toàn thư.
Từ khóa tự do Энциклопедия.
Từ khóa tự do Văn học Nga thế kỷ 20.
Từ khóa tự do Русская литература ХХ век.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nga-NG(1): 000006556
000 00000cam a2200000 a 4500
0019537
0021
00410283
005201901101002
008040601s2002 ru| rus
0091 0
020|a5946230263
035##|a1083172750
039|a20190110100250|banhpt|c20040601000000|dadmin|y20040601000000|zhueltt
0410 |arus
044|aru
08204|a891.703|bАКS
090|a891.703|bАКS
1001 |aАксёнова, М. Д.
24510|aЭнциклопедия для детей.|nТом 9,|pРусская литература .|nчасть вторая,|pХХ век/|cМ. Д.Аксёнова
260|aMockвa :|bАванта,|c2002
300|a688 c. :|bИллюстрированные материалы;|c26 cm
65007|aTiếng Nga|vBách khoa toàn thư|2TVĐHHN
65007|aVăn học Nga|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Nga.
6530 |aРусский язык.
6530 |aBách khoa toàn thư.
6530 |aЭнциклопедия.
6530 |aVăn học Nga thế kỷ 20.
6530 |aРусская литература ХХ век.
852|a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000006556
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000006556 TK_Tiếng Nga-NG 891.703 АКS Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào