|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 957 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 977 |
---|
005 | 201812040820 |
---|
008 | 031218s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083196059 |
---|
039 | |a20181204082056|banhpt|c20181204082025|danhpt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a371.3|bNGX |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Đình Xuân. |
---|
245 | 10|aQuy trình học tập và tự học :|bCẩm nang dành cho học sinh sinh viên /|cNguyễn Đình Xuân chủ biên, Ngô Công Hoàn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia,|c2000. |
---|
300 | |a168 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aPhương pháp|xHọc tập|vCẩm nang|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCẩm nang. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp học tập. |
---|
653 | 0 |aHọc tập. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp. |
---|
700 | 0 |aNgô, Công Hoàn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(5): 000012794, 000012871, 000012904, 000013608, 000023575 |
---|
890 | |a5|b125|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012794
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
371.3 NGX
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000012871
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
371.3 NGX
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000012904
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
371.3 NGX
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000023575
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
371.3 NGX
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000013608
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
371.3 NGX
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|